第十五課:十二生肖
Bài 15 — 十二生肖 · Ẩn/hiện Pinyin & Nghĩa · Bấm để nghe
對話一
宜文:
我們下個星期要學第十五课,我刚才先看了一點兒,書上有很多種動物,我覺得很有意思。
Tuần sau chúng ta học Bài 15, vừa rồi mình xem qua một chút, sách có nhiều loại động vật, mình thấy rất thú vị.
友美:
有哪些動物?
Có những động vật nào?
宜文:
我記得有羊、馬、兔子……,最特别的是龍。(打開課本)妳看看...
Mình nhớ có dê, ngựa, thỏ..., đặc biệt nhất là rồng. (mở sách) Cậu xem...
友美:
原來是十二生肖,真的很有意思。
Thì ra là 12 con giáp, thật sự rất thú vị.
宜文:
什麼是十二生肖?
12 con giáp là gì?
友美:
華人用不一樣的動物代表每一年,一共有十二種動物。
Người Hoa dùng các con vật khác nhau để đại diện cho mỗi năm, tổng cộng có 12 con vật.
國安:
越南也有十二生肖,可是我們没有兔年,有猫年。我是猫年出生的,属猫。
Việt Nam cũng có 12 con giáp, nhưng không có năm Thỏ, có năm Mèo. Mình sinh năm Mèo, thuộc Mèo.
宜文:
真的啊?好有趣!
Thật sao? Thú vị quá!
友美:
原來越南的生肖跟中国的有點兒不一樣。
Hoá ra 12 con giáp của Việt Nam hơi khác với Trung Quốc.
宜文:
我好想知道我屬什麼。
Mình rất muốn biết mình cầm tinh con gì.
國安:
很簡單,上網一查就知道了。
Rất đơn giản, lên mạng tra một cái là biết ngay.
宜文:
好,我上網查查看。
Được, mình lên mạng tra thử xem.
對話二
宜文:
中明,你手裡拿著什麼?
Trung Minh, cậu đang cầm gì vậy?
中明:
這是燈籠。
Đây là đèn lồng.
宜文:
燈籠上的小老虎好可愛。
Con hổ nhỏ trên đèn lồng thật dễ thương.
中明:
這是我朋友做的,因為他属。妳知道十二生肖嗎?
Đây là do bạn tôi làm, vì bạn ấy (cầm tinh). Cậu có biết 12 con giáp không?
宜文:
知道,友美跟我講過。
Biết, Youmei đã nói với mình rồi.
中明:
這個星期六是元宵節,妳跟友美會去看燈會嗎?
Thứ Bảy này là Tết Nguyên Tiêu, cậu và Youmei có đi xem hội đèn không?
宜文:
友美說她想去,我還没决定去不去。燈會好玩嗎?
Youmei nói muốn đi, còn mình chưa quyết định. Hội đèn có vui không?
中明:
我去年去看了,很多大人带著小孩去看燈會,非常熱鬧,我照了很多相片。
Năm ngoái mình đã đi xem, nhiều người lớn dẫn trẻ con đi, rất náo nhiệt, mình chụp nhiều ảnh.
宜文:
那我這個週末一定要去看看。
Vậy cuối tuần này mình nhất định sẽ đi xem.
中明:
我週末還要工作,打算一下班就去看燈會。我們可以約友美一起去。
Cuối tuần mình vẫn phải làm, định sau giờ làm sẽ đi xem hội đèn. Chúng ta hẹn Youmei cùng đi.
短文:十二生肖
—
今天一進教室,就看到桌上放著幾隻用紙做的動物,黑板上也有很多張動物的圖片,我覺得很有趣。
Hôm nay vừa bước vào lớp, thấy trên bàn có vài con vật làm bằng giấy, trên bảng cũng có nhiều tranh động vật, mình thấy rất thú vị.
—
老師告訴我們,很久以前,有十二種動物一起參加了一個過河比賽,看誰游得最快。
Thầy kể rằng, rất lâu trước đây có 12 con vật cùng tham gia một cuộc thi qua sông để xem ai bơi nhanh nhất.
—
開始比賽以後,每隻動物都游得很快、很辛苦,老鼠先過了河,第二個到的是牛,最後到的是豬。
Sau khi bắt đầu, mỗi con vật bơi rất nhanh và vất vả; chuột qua sông trước, thứ hai là bò, con đến cuối cùng là lợn.
—
老鼠贏了,排第一,其他的動物排後面。這次比賽以後,華人就用鼠、牛、虎、兔、龍、蛇、馬、羊、猴、雞、狗和豬代表每一年,而且叫這十二種動物「十二生肖」。
Chuột thắng, xếp thứ nhất, các con vật khác xếp sau. Sau cuộc thi này, người Hoa dùng 12 con vật (chuột, bò, hổ, thỏ, rồng, rắn, ngựa, dê, khỉ, gà, chó, lợn) để đại diện cho từng năm, gọi là "十二生肖".
—
華人聊天的時候會問別人:「你屬什麼?」,每年到了元宵節,代表那年的動物燈籠也會最受歡迎。
Khi trò chuyện, người Hoa thường hỏi: "Bạn thuộc con gì?" Vào dịp Nguyên Tiêu, đèn lồng theo con vật đại diện cho năm đó thường được ưa chuộng nhất.
📚 詞彙 / Từ vựng (漢字|拼音|Tiếng Việt)
| 字 | 拼音 | Nghĩa |
|---|---|---|
| 生肖 | shēngxiào | 12 con giáp |
| 課 | kè | bài học |
| 剛才 | gāngcái | vừa rồi |
| 動物 | dòngwù | động vật |
| 打開 | dǎkāi | mở |
| 課本 | kèběn | sách giáo khoa |
| 課文 | kèwén | bài đọc trong sách |
| 原來 | yuánlái | hoá ra |
| 華人 | Huárén | người Hoa |
| 一樣 | yíyàng | giống nhau |
| 代表 | dàibiǎo | đại diện |
| 越南 | Yuènán | Việt Nam |
| 出生 | chūshēng | sinh |
| 屬 | shǔ | thuộc (tuổi con gì) |
| 啊 | a | ạ/à (trợ từ cảm thán) |
| 簡單 | jiǎndān | đơn giản |
| 查 | chá | tra (hỏi, tra cứu) |
| 著 | zhe / zháo (context) | chỉ trạng thái (trợ từ) / đạt được |
| 燈籠 | dēnglóng | đèn lồng |
| 講 | jiǎng | nói (kể) |
| 講話 | jiǎnghuà | nói chuyện |
| 好玩 | hǎowán | vui, thú vị |
| 大人 | dàrén | người lớn |
| 小孩 | xiǎohái | trẻ con |
| 元宵節 | Yuánxiāo Jié | Tết Nguyên Tiêu |
| 燈會 | dēnghuì | hội đèn |
| 放 | fàng | đặt, để |
| 紙 | zhǐ | giấy |
| 黑板 | hēibǎn | bảng đen |
| 河 | hé | sông |
| 湖 | hú | hồ |
| 比賽 | bǐsài | cuộc thi |
| 贏 | yíng | thắng |
| 輸 | shū | thua |
| 排 | pái | xếp (hạng) |
| 其他 | qítā | khác, những cái khác |
| 受歡迎 | shòu huānyíng | được ưa chuộng |
| 鼠 | shǔ | chuột |
| 牛 | niú | bò |
| 虎 | hǔ | hổ |
| 兔 | tù | thỏ |
| 龍 | lóng | rồng |
| 蛇 | shé | rắn |
| 馬 | mǎ | ngựa |
| 羊 | yáng | dê |
| 猴 | hóu | khỉ |
| 雞 | jī | gà |
| 狗 | gǒu | chó |
| 豬 | zhū | lợn |
| 貓 | māo | mèo (VN có) |
| 算命 | suànmìng | bói, xem số |
| 生辰八字 | shēngchén bāzì | tứ trụ (lúc sinh) dùng trong tử vi |
| 命運 | mìngyùn | số mệnh |
| 性格 | xìnggé | tính cách |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét