第六課:週末去打網球吧
Bài 6: Cuối tuần đi đánh tennis nhé · Ẩn/hiện Pinyin & Nghĩa · Bấm để nghe đọc
對話一
國安:
今天天氣不錯,海邊的風景也很漂亮,我想去游泳,你們想去嗎?
Hôm nay thời tiết không tệ, cảnh biển cũng rất đẹp, tôi muốn đi bơi, các bạn có muốn đi không?
友美:
我不會游泳。宜文,你會游泳嗎?
Mình không biết bơi. Nghi Văn, bạn biết bơi không?
宜文:
我會游泳,可是游得不太好。
Mình biết bơi, nhưng bơi không tốt lắm.
國安:
我們去跑步,怎麼樣?
Chúng ta đi chạy bộ, thế nào?
友美:
我不喜歡跑步,我跑步跑得很慢。
Mình không thích chạy bộ, mình chạy rất chậm.
宜文:
打網球怎麼樣?中明說你的網球打得很好,我們一起去打吧。
Đi đánh tennis thì sao? Trung Minh nói bạn đánh tennis rất giỏi, chúng ta cùng đi đánh nhé.
友美:
好啊。
Được chứ.
對話二
國安:
聽說這部電影很有趣,我們晚上一起去看,好不好?
Nghe nói bộ phim này rất thú vị, tối chúng ta cùng đi xem được không?
中明:
我覺得有一點兒累,我想回家休息。
Tôi cảm thấy hơi mệt, tôi muốn về nhà nghỉ ngơi.
國安:
你不要常常在家上網、看電腦、玩手機,應該去運動。明天我有空,我們可以一起去騎腳踏車。
Bạn đừng lúc nào cũng ở nhà lên mạng, xem máy tính, chơi điện thoại, nên đi vận động. Ngày mai tôi rảnh, chúng ta có thể cùng đi đạp xe.
中明:
可是我只想聽音樂、睡覺。
Nhưng tôi chỉ muốn nghe nhạc và ngủ.
國安:
後天去呢?
Ngày mốt đi thì sao?
中明:
這兩天天氣有點兒冷,我們週末去,好嗎?
Hai ngày này trời hơi lạnh, chúng ta cuối tuần đi được không?
短文:我的興趣
—
我有幾個好朋友,我們都喜歡學中文、聽音樂、唱歌。中明最愛唱歌,他的中文歌唱得很好。平常我們都有點兒忙,可是週末我們常一起去運動,宜文游泳游得不錯,國安的籃球打得很好,我喜歡打網球,有時候我們也一起去看運動比賽。有這幾個好朋友,我真高興!
Mình có vài người bạn tốt, chúng mình đều thích học tiếng Trung, nghe nhạc, hát. Trung Minh thích hát nhất, các bài hát tiếng Trung của cậu ấy hát rất hay. Thường ngày chúng mình đều hơi bận, nhưng cuối tuần chúng mình thường cùng đi vận động, Nghi Văn bơi không tệ, Quốc An chơi bóng rổ rất giỏi, mình thích chơi tennis, có lúc chúng mình cũng cùng đi xem các trận thể thao. Có vài người bạn tốt như vậy mình thật sự rất vui!
📚 詞彙 / Từ vựng (漢字|拼音|Nghĩa)
| 字 | 拼音 | Nghĩa |
|---|---|---|
| 打 | dǎ | đánh |
| 踢 | tī | đá |
| 球 | qiú | bóng |
| 網球 | wǎngqiú | quần vợt, tennis |
| 棒球 | bàngqiú | bóng chày |
| 籃球 | lánqiú | bóng rổ |
| 足球 | zúqiú | bóng đá |
| 羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông |
| 乒乓球 | pīngpāngqiú | bóng bàn |
| 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
| 會 | huì | biết/có thể |
| 得 | de | động từ trợ (dùng sau động từ) |
| 跑步 | pǎobù | chạy bộ |
| 快 | kuài | nhanh |
| 慢 | màn | chậm |
| 游泳 | yóuyǒng | bơi |
| 海邊 | hǎibiān | bờ biển |
| 山上 | shānshàng | trên núi |
| 風景 | fēngjǐng | phong cảnh |
| 聽說 | tīngshuō | nghe nói |
| 電影 | diànyǐng | phim |
| 部 | bù | |
| 有趣 | yǒuqù | thú vị |
| 覺得 | juéde | cảm thấy |
| 有一點 | yǒu yìdiǎn | hơi hơi |
| 休息 | xiūxí | nghỉ ngơi |
| 不要(別) | bú yào (bié) | đừng |
| 上網 | shàngwǎng | lên mạng |
| 電腦 | diànnǎo | máy tính |
| 手機 | shǒujī | điện thoại |
| 應該 | yīnggāi | nên |
| 運動 | yùndòng | vận động |
| 騎 | qí | đạp, cưỡi |
| 腳踏車/自行車 | jiǎotàchē / zìxíngchē | xe đạp |
| 機車 | jīchē | xe máy |
| 輛 | liàng | lượng từ cho xe |
| 只 | zhǐ | chỉ |
| 後天 | hòutiān | ngày kia |
| 前天 | qiántiān | hôm kia |
| 興趣 | xìngqù | Sở thích |
| 愛好 | àihào | sở thích |
| 學(學習) | xué (xuéxí) | học |
| 唱歌 | chànggē | hát |
| 唱 | chàng | hát |
| 歌 | gē | bài hát |
| 首 | shǒu | lượng từ cho bài hát |
| 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa |
| 跳 | tiào | nhảy |
| 舞 | wǔ | múa |
| 畫畫 | huàhuà | vẽ tranh |
| 畫(Noun) | huà | bức tranh |
| 真 | zhēn | thật |
| 高興 | gāoxìng | vui mừng |
| 旅行/旅遊 | lǚxíng / lǚyóu | du lịch |
| 遊戲 | yóuxì | trò chơi |
| 瑜伽 | yújiā | yoga |
| 健身 | jiànshēn | tập thể hình |
| 踢毽子 | tī jiànzi | đá cầu |
| 爬山 | páshān | leo núi |
| 露營 | lùyíng | cắm trại |
| 野餐 | yěcān | dã ngoại |
| 種花 | zhòng huā | trồng hoa |
| 追劇 | zhuī jù | xem phim/series (theo dõi) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét