Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

MODERN CHINESE BÀI 02

第二課:你幾點去學校?| Bài 2: Bạn mấy giờ đến trường?

第二課:你幾點去學校?

Bài 2: Bạn mấy giờ đến trường? · Ẩn/hiện Pinyin & Nghĩa · Bấm để nghe đọc

對話一

媽媽:
今天是星期一,你不去學校嗎?
Jīntiān shì xīngqí yī, nǐ bù qù xuéxiào ma?
Hôm nay là thứ Hai, con không đến trường à?
中明:
我早上沒有課,九點去圖書館。
Wǒ zǎoshàng méiyǒu kè, jiǔ diǎn qù túshūguǎn.
Sáng nay con không có tiết, 9 giờ đi thư viện.
媽媽:
中午呢?你中午回家嗎?
Zhōngwǔ ne? Nǐ zhōngwǔ huí jiā ma?
Buổi trưa thì sao? Trưa con có về nhà không?
中明:
我下午有課,中午不回家。
Wǒ xiàwǔ yǒu kè, zhōngwǔ bù huí jiā.
Buổi chiều con có tiết, trưa không về nhà.
媽媽:
你幾點下課?
Nǐ jǐ diǎn xià kè?
Con mấy giờ tan học?
中明:
我四點四十分下課。
Wǒ sì diǎn sìshí fēn xià kè.
Con 4 giờ 40 phút tan học.

對話二

宜文:
今天是星期五,明天是週末,你們要不要來我家?
Jīntiān shì xīngqí wǔ, míngtiān shì zhōumò, nǐmen yào bù yào lái wǒ jiā?
Hôm nay là thứ Sáu, ngày mai là cuối tuần, các bạn có muốn đến nhà mình không?
中明:
明天是九月二十三號……啊!是你的生日!
Míngtiān shì jiǔ yuè èrshísān hào... a! Shì nǐ de shēngrì!
Ngày mai là 23 tháng 9... à! Là sinh nhật của bạn!
友美:
宜文,生日快樂!
Yíwén, shēngrì kuàilè!
Nghi Văn, chúc mừng sinh nhật!
宜文:
謝謝!明天晚上六點來我家,好不好?
Xièxie! Míngtiān wǎnshàng liù diǎn lái wǒ jiā, hǎo bù hǎo?
Cảm ơn! Ngày mai tối 6 giờ tới nhà mình được không?
中明:
沒問題。
Méi wèntí.
Không vấn đề.
友美:
好,明天見。
Hǎo, míngtiān jiàn.
Được, mai gặp.

短文:友美做什麼?

友美是學生,十九歲。她早上六點三十分起床,七點去學校,八點四十分上課;中午十二點下課、吃午飯;下午一點去圖書館;四點回家做飯,晚上六點吃飯,十點睡覺。友美很忙!
Yǒuměi shì xuéshēng, shíjiǔ suì. Tā zǎoshang liù diǎn sānshí fēn qǐchuáng, qī diǎn qù xuéxiào, bā diǎn sìshí fēn shàngkè; zhōngwǔ shí'èr diǎn xiàkè, chī wǔfàn; xiàwǔ yì diǎn qù túshūguǎn; sì diǎn huí jiā zuòfàn, wǎnshàng liù diǎn chīfàn, shí diǎn shuìjiào. Yǒuměi hěn máng!
Hữu Mỹ là học sinh, 19 tuổi. Cô ấy sáng 6:30 thức dậy, 7 giờ đến trường, 8:40 lên lớp; trưa 12 giờ tan học, ăn trưa; chiều 1 giờ đến thư viện; 4 giờ về nhà nấu cơm, tối 6 giờ ăn cơm, 10 giờ đi ngủ. Hữu Mỹ rất bận!
📚 詞彙 / Từ vựng (漢字|拼音|Nghĩa)
拼音Nghĩa
今天jīntiānhôm nay
明天míngtiānngày mai
昨天zuótiānhôm qua
前天qiántiānhôm kia
後天hòutiānngày kia
星期一/禮拜一xīngqí yī / lǐbài yīThứ Hai
星期二xīngqí èrThứ Ba
星期三xīngqí sānThứ Tư
星期四xīngqí sìThứ Năm
星期五xīngqí wǔThứ Sáu
星期六xīngqí liùThứ Bảy
星期天xīngqí tiānChủ Nhật
星期幾xīngqí jǐthứ mấy
mấy (dùng cho tuổi/giờ)
niánnăm
yuètháng
號/日hào / rìsố/ngày
đi
láiđến
學校xuéxiàotrường
圖書館túshūguǎnthư viện
huívề
jiānhà
yǒu
沒有méiyǒukhông có
tiết học
上課shàngkèlên lớp
下課xiàkètan lớp
早上(上午)zǎoshang (shàngwǔ)sáng
中午zhōngwǔtrưa
下午xiàwǔchiều
晚上wǎnshàngtối
點(鐘)diǎn (zhōng)giờ (đồng hồ)
幾點jǐ diǎnmấy giờ
fēnphút
現在xiànzàibây giờ
什麼時候shénme shíhòukhi nào
我的wǒ decủa tôi
你的nǐ decủa bạn
他的tā decủa anh ấy
誰的shéi decủa ai
生日shēngrìsinh nhật
快樂kuàilèvui vẻ
週末zhōumòcuối tuần
yàomuốn, cần
achỉ cảm thán (à, ôi)
沒問題méi wèntíkhông vấn đề
問題wèntívấn đề, câu hỏi
jiàngặp
再見zàijiàntạm biệt
明天見míngtiān jiànmai gặp
zuòlàm
做飯(煮飯)zuòfàn (zhǔfàn)nấu cơm
做菜zuòcàilàm đồ ăn
suìtuổi
幾歲jǐ suìmấy tuổi
多大duō dàbao nhiêu tuổi
今年jīnniánnăm nay
起床qǐchuángthức dậy
睡覺shuìjiàongủ
mángbận
lèimệt
刷牙shuāyáđánh răng
洗澡xǐzǎotắm
洗臉xǐliǎnrửa mặt
打掃dǎsǎoquét dọn
拖地tuō dìlau sàn
洗碗xǐ wǎnrửa bát
洗衣服xǐ yīfugiặt quần áo
上廁所shàng cèsuǒđi vệ sinh
尿尿niào niàođi tiểu
大便dàbiànđi cầu
沖水chōng shuǐxả nước (bồn cầu)
衛生紙wèishēngzhǐgiấy vệ sinh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét