第八課:這條裙子真好看
Bài 8: Chiếc váy này đẹp quá · Ẩn/hiện Pinyin & Nghĩa · Bấm để nghe
對話一
宜文:
元真,妳的這條裙子真好看,我很喜歡。
Nguyên Chân, chiếc váy của bạn đẹp quá, mình rất thích.
元真:
謝謝,這是我去年的生日禮物。
Cảm ơn, này là quà sinh nhật năm ngoái của mình.
宜文:
聽說這個牌子的東西很貴,可是很多人喜歡。
Nghe nói đồ của thương hiệu này rất đắt, nhưng nhiều người thích.
元真:
是啊,因為這個牌子很有名,衣服、褲子和裙子也都很好看,所以很多人買。
Đúng, vì thương hiệu này rất nổi tiếng, quần áo, quần và váy đều rất đẹp, nên nhiều người mua.
宜文:
妳知道去哪裡買這個牌子的衣服嗎?
Bạn biết đi đâu mua đồ của thương hiệu này không?
元真:
知道,百貨公司都有,不難找。
Biết, các trung tâm thương mại đều có, không khó tìm.
宜文:
我很想去看,可是我最近胖了五公斤,我怕衣服不好買。
Mình rất muốn đi xem, nhưng gần đây mình tăng 5kg, mình sợ quần áo khó mua.
元真:
妳胖了嗎?我不覺得啊,我跟妳一起去看。我也想去買今年夏天的新衣服。
Bạn tăng cân rồi à? Mình không thấy vậy, mình sẽ đi xem cùng bạn. Mình cũng muốn mua đồ mới cho mùa hè năm nay.
宜文:
好,我們找時間一起去。
Được, chúng ta tìm thời gian đi cùng nhau.
對話二
宜文:
妳看,這條黃色的褲子不錯吧?
Bạn xem, chiếc quần màu vàng này không tệ chứ?
元真:
很好看。這條藍的也很漂亮,藍色是今年很流行的顏色。
Rất đẹp. Chiếc màu xanh này cũng rất xinh, màu xanh là màu đang thịnh hành năm nay.
宜文:
這兩條我都去穿穿看。
Hai chiếc này mình đều thử mặc xem.
元真:
妳覺得怎麼樣?
Bạn thấy thế nào?
宜文:
都太短,也太小了。
Đều quá ngắn, cũng quá nhỏ.
元真:
沒關係,我們可以下個週末再來看。對了,妳要買鞋子吧?
Không sao, chúng ta có thể cuối tuần sau đến xem. À, bạn muốn mua giày phải không?
宜文:
是啊,我想買一雙黑色的。
Ừ, mình muốn mua một đôi màu đen.
元真:
鞋子都在一樓,我們到樓下去吧!九點了,百貨公司快要關了。
Giày ở tầng một hết, chúng ta xuống dưới đi! 9 giờ rồi, trung tâm thương mại sắp đóng cửa rồi.
宜文:
電梯在那裡!我們現在去買。
Thang máy ở đó! Chúng ta đi mua ngay bây giờ.
短文:年輕人喜歡的東西
—
百貨公司裡有很多衣服、鞋子和皮包,都是最新的,所以很多年輕女生喜歡到百貨公司去,漂亮的、流行的衣服,她們都想穿穿看。很多年輕男生愛在書店看汽車雜誌,汽車很貴,他們不一定可以買新車,可是都看得很開心。我覺得有的舊東西很不錯,有的新東西也很有趣,我很喜歡看新車、新衣服,可是因為我的錢不多,所以我不常買。
Trong cửa hàng bách hóa có rất nhiều quần áo, giày và túi da, đều là hàng mới nhất, nên nhiều cô gái trẻ thích đến cửa hàng bách hóa, những bộ quần áo đẹp, thịnh hành họ đều muốn thử mặc. Nhiều chàng trai trẻ thích ở tiệm sách xem tạp chí ô tô, ô tô rất đắt, họ không nhất thiết mua được xe mới, nhưng đều xem rất vui. Mình thấy có đồ cũ cũng khá ổn, đồ mới cũng rất thú vị, mình thích xem xe mới, quần áo mới, nhưng vì tiền mình không nhiều nên mình không thường mua.
📚 詞彙 / Từ vựng (漢字|拼音|Nghĩa)
| 字 | 拼音 | Nghĩa |
|---|---|---|
| 條(量詞) | tiáo | lượng từ (dài, quần, váy...) |
| 裙子 | qúnzi | váy |
| 褲子 | kùzi | quần |
| 鞋子 | xiézi | giày |
| 襪子 | wàzi | tất |
| 雙 | shuāng | đôi (lượng từ cho giày, tất) |
| 去年 | qùnián | |
| 今年 | jīnnián | năm nay |
| 明年 | míngnián | năm sau |
| 牌子 | páizi | thương hiệu |
| 有名 | yǒumíng | nổi tiếng |
| 百貨公司 | bǎihuò gōngsī | cửa hàng bách hóa |
| 公司 | gōngsī | công ty |
| 服裝店 | fúzhuāng diàn | tiệm quần áo |
| 難 | nán | khó |
| 容易 | róngyì | dễ |
| 最近 | zuìjìn | gần đây |
| 胖 | pàng | béo |
| 瘦 | shòu | gầy |
| 高 | gāo | cao |
| 矮 | ǎi | thấp |
| 公斤 | gōngjīn | kg |
| 斤(台灣) | jīn | cân (đơn vị Đài Loan) |
| 時間 | shíjiān | thời gian |
| 黃色 | huángsè | màu vàng |
| 流行 | liúxíng | thịnh hành |
| 穿穿看 | chuān chuān kàn | thử mặc |
| 短 | duǎn | ngắn |
| 長 | cháng | dài |
| 舊 | jiù | cũ |
| 下個週末 | xià ge zhōumò | cuối tuần sau |
| 下次 | xià cì | lần sau |
| 下個月 | xià ge yuè | tháng sau |
| 一樓 | yì lóu | |
| 樓下 | lóu xià | tầng dưới |
| 樓上 | lóu shàng | tầng trên |
| 電梯 | diàntī | thang máy |
| 快要 | kuài yào | sắp (~) |
| 關 | guān | đóng |
| 開 | kāi | mở |
| 黑色 | hēisè | màu đen |
| 吧? | ba? | chẳng phải sao?/ nhé? |
| 年輕 | niánqīng | trẻ |
| 老 | lǎo | già |
| 大人 | dàrén | người lớn |
| 小孩 | xiǎohái | trẻ em |
| 皮包 | píbāo | túi da |
| 外套 | wàitào | áo khoác |
| 眼鏡 | yǎnjìng | kính |
| 領帶 | lǐngdài | cà vạt |
| 皮帶 | pídài | thắt lưng |
| 書店 | shūdiàn | hiệu sách |
| 男生 | nánshēng | con trai |
| 女生 | nǚshēng | con gái |
| 雜誌 | zázhì | tạp chí |
| 汽車 | qìchē | ô tô |
| 長褲 | chángkù | quần dài |
| 短褲 | duǎnkù | quần ngắn |
| 牛仔褲 | niúzǎikù | quần jean |
| 西裝褲 | xīzhuāngkù | quần tây |
| 洋裝 | yángzhuāng | váy liền, đầm |
| 帽子 | màozi | mũ, nón |
| 內衣 | nèiyī | đồ lót (áo) |
| 內褲 | nèikù | quần lót |
| 背心 | bèixīn | áo ba lỗ |
| 睡衣 | shuìyī | đồ ngủ |
| 比基尼 | bǐjīní | bikini |
| 脫 | tuō | cởi (quần áo, giày dép) |
| 衣櫃 | yīguì | tủ quần áo |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét