第十三課:用手機上網
Bài 13 — Dùng điện thoại lên mạng · Ẩn/hiện Pinyin & Nghĩa · Bấm để nghe
對話一
國安:
喂,中明,半個小時以前我寄了一封電子郵件给你,你看到了吗?
Quốc An: Này, Trung Minh, nửa tiếng trước mình đã gửi cho cậu một email, cậu thấy chưa?
中明:
刚刚我的手機網路有點兒問题,不能看電子郵件,你寄的是什麼?
Trung Minh: Vừa rồi điện thoại của mình bị lỗi mạng, không xem được email, cậu gửi cái gì vậy?
國安:
博物館的網址。下禮拜六老師要带我們去參觀,你可以先看看。
Quốc An: Địa chỉ web của bảo tàng. Thứ Bảy tuần sau thầy sẽ dẫn chúng ta đi tham quan, cậu có thể xem trước.
中明:
好。(看看手機)現在没問题了,我看到了。
Trung Minh: Được. (xem điện thoại) Bây giờ không có vấn đề nữa, mình thấy rồi.
國安:
網站上有地址,那個地方在我家附近,從我家出去,往右轉,差不多五分鐘就到了。
Quốc An: Trên website có địa chỉ, chỗ đó gần nhà mình, từ nhà mình đi ra rẽ phải, khoảng 5 phút là đến.
中明:
我們應該幾點到?
Trung Minh: Chúng ta nên đến lúc mấy giờ?
國安:
早上九點在博物馆門口見,要記得準時到。
Quốc An: 9 giờ sáng gặp ở cổng bảo tàng, nhớ đến đúng giờ nhé.
中明:
我們上個星期六去運動的時候,我到得太晚,真不好意思。下個星期我一定會凖時。
Trung Minh: Tuần trước khi chúng ta đi tập thể dục, mình đến quá trễ, thật ngại quá. Tuần sau mình nhất định sẽ đúng giờ.
對話二
老師:
博物館五分鐘以後就要開門了,大家都到了吧?
Thầy: Bảo tàng 5 phút nữa sẽ mở cửa, mọi người đến đủ chưa?
國安:
中明說他快要到了。
Quốc An: Trung Minh nói cậu ấy sắp đến rồi.
家樂:
老師,我們要不要先去排队買票?
Gia Lạc: Thầy ơi, chúng ta có nên xếp hàng mua vé trước không?
老師:
差不多需要排十分鐘的队,那好吧,我們先去排队。
Thầy: Cần xếp hàng khoảng 10 phút, vậy được, chúng ta xếp hàng trước nhé.
老師:
今天我們打算參觀三個小時,會有人给我們介绍。進去以後,記得要安靜,不可以說話說得太大聲。
Thầy: Hôm nay chúng ta định tham quan 3 tiếng, sẽ có người giới thiệu cho chúng ta. Sau khi vào trong, nhớ phải giữ yên lặng, không được nói quá to.
家樂:
老師,我刚刚先用手機上網看了很多有趣的圖片,真想馬上就看到博物馆裡的東西。
Gia Lạc: Thầy ơi, vừa rồi em dùng điện thoại lên mạng xem nhiều hình ảnh thú vị, thật sự muốn ngay lập tức thấy đồ vật trong bảo tàng.
老師:
我知道你非常喜歡歷史,我想你今天一定會很開心。
Thầy: Thầy biết em rất thích lịch sử, thầy nghĩ hôm nay em chắc chắn sẽ rất vui.
家樂:
我也在網路上找了很多文章,那些介绍和故事都非常有趣。
Gia Lạc: Em cũng tìm nhiều bài viết trên mạng, những phần giới thiệu và câu chuyện đều rất thú vị.
老師:
那如果大家有問题就可以問你了。
Thầy: Vậy nếu mọi người có câu hỏi thì có thể hỏi em rồi.
家樂:
要是我知道,一定會告诉大家!
Gia Lạc: Nếu em biết, em nhất định sẽ nói cho mọi người!
國安:
(往前看)中明來了!
Quốc An: (nhìn lên phía trước) Trung Minh đến rồi!
老師:
好,我們進去參觀吧。
Thầy: Được, chúng ta vào tham quan thôi.
短文:手機和生活
—
我們一天用幾個小時的手機呢?打電話、算錢、看天氣、看地圖、看朋友的留言,都需要手機。
Mỗi ngày chúng ta dùng điện thoại bao nhiêu tiếng? Gọi điện thoại, tính tiền, xem thời tiết, xem bản đồ, xem lời nhắn của bạn bè — đều cần điện thoại.
—
我上個星期坐捷運去參觀一個科學展。出了捷運站以後,我不知道往哪個方向走,馬上看了手機的網路地圖,然後就知道怎麼走了。
Tuần trước mình đi tàu điện ngầm để tham quan một triển lãm khoa học. Sau khi ra khỏi ga tàu, mình không biết đi hướng nào, liền mở bản đồ mạng trên điện thoại, rồi biết đường đi ngay.
—
我從捷運站出去,先往右轉,過了第一個十字路口,再走五分鐘就到了。有手機真方便!
Mình từ ga tàu điện ngầm đi ra, rẽ phải, qua ngã tư thứ nhất, đi thêm 5 phút là tới. Có điện thoại thật tiện lợi!
—
我們每天從家裡出去以後,最怕什麼事?忘了带錢?忘了带手機?還是手機壞了?如果世界上没有手機了,我們的生活會怎麼樣呢?
Mỗi ngày khi ra khỏi nhà, chúng ta sợ nhất chuyện gì? Quên mang tiền? Quên mang điện thoại? Hay điện thoại bị hỏng? Nếu trên thế giới không còn điện thoại, cuộc sống của chúng ta sẽ thế nào?
📚 詞彙 / Từ vựng (漢字|拼音|Tiếng Việt)
| 字 | 拼音 | Nghĩa |
|---|---|---|
| 小時 | xiǎoshí | giờ (đơn vị thời gian) |
| 鐘頭 | zhōngtóu | giờ (cách nói thông thường) |
| 喂 | wèi | alo, này (khi gọi điện hoặc gọi ai) |
| 電子郵件 | diànzǐ yóujiàn | thư điện tử, email |
| 剛剛 | gānggāng | vừa mới, lúc nãy |
| 博物館 | bówùguǎn | bảo tàng |
| 網址 | wǎngzhǐ | địa chỉ web, URL |
| 地址 | dìzhǐ | địa chỉ |
| 帶 | dài | mang, đem theo |
| 參觀 | cānguān | tham quan |
| 網站 | wǎngzhàn | trang web |
| 往/向 | wǎng/xiàng | hướng, về phía |
| 右邊 | yòubiān | bên phải |
| 左邊 | zuǒbiān | bên trái |
| 轉 | zhuǎn | rẽ, quay |
| 門口 | ménkǒu | cửa ra vào |
| 見 | jiàn | gặp |
| 晚 | wǎn | muộn, tối |
| 早 | zǎo | sớm |
| 不好意思 | bù hǎoyìsi | ngại, xin lỗi |
| 就要 | jiù yào | sắp, sẽ |
| 排隊 | páiduì | xếp hàng |
| 票 | piào | vé |
| 介紹 | jièshào | giới thiệu |
| 進去 | jìnqù | đi vào (hướng ra xa người nói) |
| 進來 | jìnlái | đi vào (hướng về phía người nói) |
| 安靜 | ānjìng | yên tĩnh |
| 大聲 | dàshēng | to tiếng |
| 小聲 | xiǎoshēng | nhỏ tiếng |
| 聲音 | shēngyīn | âm thanh, giọng nói |
| 圖片 | túpiàn | hình ảnh |
| 馬上 | mǎshàng | ngay lập tức |
| 歷史 | lìshǐ | lịch sử |
| 故事 | gùshi | câu chuyện |
| 算 | suàn | tính toán |
| 數學 | shùxué | toán học |
| 科學 | kēxué | khoa học |
| 展 | zhǎn | triển lãm |
| 出 | chū | ra, xuất |
| 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
| 過 | guò | qua, vượt |
| 第 | dì | thứ, số thứ tự |
| 十字路口 | shízì lùkǒu | ngã tư |
| 壞 | huài | hỏng, xấu |
| 生活 | shēnghuó | cuộc sống |
| 世界上 | shìjiè shàng | trên thế giới |
| 世界 | shìjiè | thế giới |
| 忘了 | wàng le | quên mất |
| 付錢 | fù qián | trả tiền |
| 轉帳 | zhuǎnzhàng | chuyển khoản |
| 語文 | yǔwén | ngữ văn |
| 文學 | wénxué | văn học |
| 外語 | wàiyǔ | ngoại ngữ |
| 地理 | dìlǐ | địa lý |
| 生物學 | shēngwùxué | sinh học |
| 物理 | wùlǐ | vật lý |
| 化學 | huàxué | hóa học |
| 破了 | pò le | bị vỡ, rách |
| 插隊 | chāduì | chen hàng |
| 巷子 | xiàngzi | ngõ, hẻm | 收傳真 | shōu chuánzhēn | nhận fax |
| 借字典 | jiè zìdiǎn | mượn từ điển |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét