Pinyin: línHán Việt: LÂMNghĩa: rừng
Pinyin: sēnHán Việt: SÂMNghĩa: rừng lớn
Pinyin: nǚHán Việt: NỮNghĩa: nữ
Pinyin: zǐHán Việt: TỬNghĩa: con
Pinyin: hǎoHán Việt: HẢONghĩa: tốt
Pinyin: kǒuHán Việt: KHẨUNghĩa: miệng
Pinyin: pǐnHán Việt: PHẨMNghĩa: phẩm
Pinyin: huíHán Việt: HỒINghĩa: về
Pinyin: jiānHán Việt: TIÊMNghĩa: nhọn
Pinyin: tiánHán Việt: ĐIỀNNghĩa: ruộng
Pinyin: xīnHán Việt: TÂMNghĩa: tim
Pinyin: sīHán Việt: TƯNghĩa: nghĩ, nhớ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét