Pinyin: nǐ
Hán Việt: NỄ
Nghĩa: bạn, mầy

Pinyin: xiè
Hán Việt: TẠ
Nghĩa: giản thể của 謝

Pinyin: lái
Hán Việt: LAI
Nghĩa: đến 你來嗎?/nǐ lái ma?/ Bạn đến không?

Pinyin: lái
Hán Việt: LAI
Nghĩa: giản thể của 來

Pinyin: wǒ
Hán Việt: NGÃ
Nghĩa: tôi, tao

Pinyin: men
Hán Việt: MÔN
Nghĩa: các Vd: 我們/wǒmen/ chúng tôi

Pinyin: men
Hán Việt: MÔN
Nghĩa: giản thể của 们 Vd: 我们 chúng tôi

Pinyin: zhè
Hán Việt: GIÁ
Nghĩa: đây

Pinyin: zhè
Hán Việt: GIÁ
Nghĩa: đây, giản thể của 这

Pinyin: xìng
Hán Việt: TÍNH
Nghĩa: họ

Pinyin: jiào
Hán Việt: KHIẾU
Nghĩa: kêu, tên là

Pinyin: wáng
Hán Việt: VƯƠNG
Nghĩa: vua, họ Vương

Pinyin: lǐ
Hán Việt: LÝ
Nghĩa: mận Bắc, họ Lý
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét