Pinyin: bāHán Việt: BÁTNghĩa: số 8
Pinyin: jiǔHán Việt: CỬUNghĩa: số 9
Pinyin: shíHán Việt: THẬPNghĩa: số 10
Pinyin: bǎiHán Việt: BÁCHNghĩa: trăm
Pinyin: qiānHán Việt: THIÊNNghĩa: ngàn
Pinyin: wànHán Việt: VẠNNghĩa: vạn (chục ngàn)
Pinyin: wànHán Việt: VẠNNghĩa: vạn (chục ngàn) Giản thể của 萬
Pinyin: yìHán Việt: ỨCNghĩa: trăm triệu
Pinyin: yìHán Việt: ỨCNghĩa: trăm triệu Giản thể của 億
Pinyin: liǎngHán Việt: LƯỠNGNghĩa: hai
Pinyin: liǎngHán Việt: LƯỠNGNghĩa: hai Giản thể của 兩
Pinyin: jǐHán Việt: KỶNghĩa: mấy?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét