Thứ Năm, 30 tháng 12, 2021

LÀM QUEN CHỮ HÁN

Pinyin: rén
Hán Việt: NHÂN
Nghĩa: người

cach viet


Pinyin: cóng
Hán Việt: TÒNG
Nghĩa: theo

cach viet


Pinyin: dà
Hán Việt: ĐẠI
Nghĩa: lớn

cach viet


Pinyin: tiān
Hán Việt: THIÊN
Nghĩa: trời

cach viet


Pinyin: fū
Hán Việt: PHU
Nghĩa: chồng

cach viet


Pinyin: tài
Hán Việt: THÁI
Nghĩa: quá

cach viet


Pinyin: mù
Hán Việt: MỘC
Nghĩa: cây

cach viet


Pinyin: lín
Hán Việt: LÂM
Nghĩa: rừng

cach viet


Pinyin: sēn
Hán Việt: SÂM
Nghĩa: rừng lớn

cach viet


Pinyin: nǚ
Hán Việt: NỮ
Nghĩa: nữ

cach viet


Pinyin: zǐ
Hán Việt: TỬ
Nghĩa: con

cach viet


Pinyin: hǎo
Hán Việt: HẢO
Nghĩa: tốt

cach viet


Pinyin: kǒu
Hán Việt: KHẨU
Nghĩa: miệng

cach viet


Pinyin: pǐn
Hán Việt: PHẨM
Nghĩa: phẩm

cach viet


Pinyin: huí
Hán Việt: HỒI
Nghĩa: về

cach viet


Pinyin: jiān
Hán Việt: TIÊM
Nghĩa: nhọn

cach viet


Pinyin: tián
Hán Việt: ĐIỀN
Nghĩa: ruộng

cach viet


Pinyin: xīn
Hán Việt: TÂM
Nghĩa: tim

cach viet


Pinyin: sī
Hán Việt: TƯ
Nghĩa: nghĩ, nhớ

cach viet


Pinyin: qiú
Hán Việt: TÙ
Nghĩa: tù
cach viet


Pinyin: hé
Hán Việt: HOÀ
Nghĩa: cây lúa
cach viet


Pinyin: huǒ
Hán Việt: HOẢ
Nghĩa: lửa
cach viet


Pinyin: qiū
Hán Việt: THU
Nghĩa: mùa thu
cach viet


Pinyin: chóu
Hán Việt: SẦU
Nghĩa: sầu
cach viet


Pinyin: hé
Hán Việt: HOÀ
Nghĩa: hoà thuận
cach viet


Pinyin: rì
Hán Việt: NHẬT
Nghĩa: mặt trời
cach viet


Pinyin: yuè
Hán Việt: NGUYỆT
Nghĩa: mặt trăng
cach viet


Pinyin: míng
Hán Việt: MINH
Nghĩa: sáng
cach viet


Pinyin: péng
Hán Việt: BẰNG
Nghĩa: bạn bè
cach viet


Pinyin: jīng
Hán Việt: TINH
Nghĩa: óng ánh
cach viet


Không có nhận xét nào:

Thứ Tư, 29 tháng 12, 2021

THANH MẪU






Chủ Nhật, 26 tháng 12, 2021

LUYỆN ĐỌC - BÀ LƯỜI

 

懶婦 - LǍN FÙ - BÀ LƯỜI

 







CHỮ PHỒN THỂ

從前有一個婦人特別懶,平時家裡什麼事情都是丈夫在做,她只知道衣來伸手,飯來張口。一天,丈夫要出門,五天后才能回來,擔心她太懶以至於挨餓,就烙了一張大餅,套在婦人脖子上,夠她五天吃的了,於是放心出門而去。等丈夫回到家,婦人已餓死三天了。丈夫很驚訝,進房一看,套在脖子上的麵餅只是吃了嘴前面的一塊,其他的地方一點也沒動。






CHỮ GIẢN THỂ

从前有一个妇人特别懒,平时家里什么事情都是丈夫在做,她只知道衣来伸手,饭来张口。一天,丈夫要出门,五天后才能回来,担心她太懒以至于挨饿,就烙了一张大饼,套在妇人脖子上,够她五天吃的了,于是放心出门而去。等丈夫回到家,妇人已饿死三天了。丈夫很惊讶,进房一看,套在脖子上的面饼只是吃了嘴前面的一块,其他的地方一点也没动。

PHIÊN ÂM

Cóngqián yǒu yí gè fùrén tèbié lǎn, píngshí jiālǐ shénme shìqíng dōu shì zhàngfū zài zuò, tā zhǐ zhīdào yī lái shēnshǒu, fàn lái zhāngkǒu. Yītiān, zhàngfū yào chūmén, wǔ tiānhòu cáinéng huílái, dānxīn tā tài lǎn yǐ zhìyú ái è, jiù làole yì zhāngdà bǐng, tào zài fùrén bózi shàng, gòu tā wǔ tiān chī de le, yúshì fàngxīn chūmén ér qù. Děng zhàngfū huí dàojiā, fùrén yǐ èsǐ sān tiānle. Zhàngfū hěn jīngyà, jìn fáng yí kàn, tào zài bózi shàng de miàn bǐng zhǐshì chīle zuǐ qiánmiàn de yíkuài, qítā dì dìfāng yìdiǎn yě méi dòng.

TỪ VỰNG:

TT

Phồn thể

Giản thể

Pinyin

Nghĩa

1

從前

从前

cóng qián

Trước kia

2

yǒu

3

一個

一个

yī gè

một người

4

婦人

妇人

fù rén

phụ nữ

5

特別

特别

tè bié

đặc biệt

6

lǎn

lười

7

平時

平时

píng shí

bình thường

8

家裡

家里

jiā lǐ

trong nhà

9

什麼

什么

shén me

10

事情

事情

shì qing

việc

11

dōu

đều

12

shì

13

丈夫

丈夫

zhàng fu

chồng

14

zài

đang

15

zuò

làm

16

bà ấy

17

zhǐ

chỉ

18

知道

知道

zhī dào

biết

19

áo

20

lái

đến

21

伸手

伸手

shēn shǒu

đưa tay

22

fàn

cơm

23

張口

张口

zhāng kǒu

há miệng

24

一天

一天

yī tiān

một ngày kia

25

yào

phải

26

出門

出门

chū mén

ra ngoài

27

五天

五天

wǔ tiān

5 ngày

28

hòu

sau

29

才能

才能

cái néng

mới có thể

30

回來

回来

huí lai

quay về

31

擔心

担心

dān xīn

lo

32

tài

quá

33

以至於

以至于

yǐ zhì yú

dẫn đến

34

挨餓

挨饿

ái è

chịu đói

35

jiù

bèn

36

lào

nướng

37

le

đã ( trợ từ hoàn thành )

38

一張

一张

yì zhāng

1 cái ( bánh )

39

大餅

大饼

dà bǐng

bánh lớn

40

tào

tròng vào

41

脖子

脖子

bó zi

cổ

42

shàng

trên

43

gòu

đủ

44

chī

ăn

45

de

trợ từ

46

於是

于是

yú shì

thế là

47

放心

放心

fàng xīn

an tâm

48

ér

49

đi

50

děng

đợi

51

回到

回到

huí dào

về đến

52

jiā

nhà

53

đã

54

餓死

饿死

è sǐ

đói chết

55

三天

三天

sān tiān

3 ngày

56

hěn

rất

57

驚訝

惊讶

jīng yà

kinh ngạc

58

jìn

vào

59

fáng

phòng

60

vừa (…: vừa…thì…)

61

kàn

nhìn

62

麵餅

面饼

miàn bǐng

bánh bột mì

63

只是

只是

zhǐ shì

chỉ là

64

zuǐ

miệng

65

前面

前面

qián miàn

trước

66

一塊

一块

yí kuài

1 miếng ( bánh )

67

其他的

其他的

qí tā de

phần khác

68

地方

地方

dì fāng

chỗ

69

一點

一点

yì diǎn

1 chút

70

cũng

71

méi

không có

72

dòng

động

 

Bài đăng cũ hơn Trang chủ