懶婦 - LǍN FÙ - BÀ LƯỜI
CHỮ PHỒN THỂ
從前有一個婦人特別懶,平時家裡什麼事情都是丈夫在做,她只知道衣來伸手,飯來張口。一天,丈夫要出門,五天后才能回來,擔心她太懶以至於挨餓,就烙了一張大餅,套在婦人脖子上,夠她五天吃的了,於是放心出門而去。等丈夫回到家,婦人已餓死三天了。丈夫很驚訝,進房一看,套在脖子上的麵餅只是吃了嘴前面的一塊,其他的地方一點也沒動。
CHỮ GIẢN THỂ
从前有一个妇人特别懒,平时家里什么事情都是丈夫在做,她只知道衣来伸手,饭来张口。一天,丈夫要出门,五天后才能回来,担心她太懒以至于挨饿,就烙了一张大饼,套在妇人脖子上,够她五天吃的了,于是放心出门而去。等丈夫回到家,妇人已饿死三天了。丈夫很惊讶,进房一看,套在脖子上的面饼只是吃了嘴前面的一块,其他的地方一点也没动。
PHIÊN ÂM
Cóngqián yǒu yí gè fùrén tèbié lǎn, píngshí jiālǐ shénme shìqíng
dōu shì zhàngfū zài zuò, tā zhǐ zhīdào yī lái shēnshǒu, fàn lái zhāngkǒu.
Yītiān, zhàngfū yào chūmén, wǔ tiānhòu cáinéng huílái, dānxīn tā tài lǎn yǐ
zhìyú ái è, jiù làole yì zhāngdà bǐng, tào zài fùrén bózi shàng, gòu tā wǔ tiān
chī de le, yúshì fàngxīn chūmén ér qù. Děng zhàngfū huí dàojiā, fùrén yǐ èsǐ
sān tiānle. Zhàngfū hěn jīngyà, jìn fáng yí kàn, tào zài bózi shàng de miàn
bǐng zhǐshì chīle zuǐ qiánmiàn de yíkuài, qítā dì dìfāng yìdiǎn yě méi dòng.
TỪ VỰNG:
TT
|
Phồn thể
|
Giản thể
|
Pinyin
|
Nghĩa
|
1
|
從前
|
从前
|
cóng qián
|
Trước kia
|
2
|
有
|
有
|
yǒu
|
có
|
3
|
一個
|
一个
|
yī gè
|
một người
|
4
|
婦人
|
妇人
|
fù rén
|
phụ nữ
|
5
|
特別
|
特别
|
tè bié
|
đặc biệt
|
6
|
懶
|
懒
|
lǎn
|
lười
|
7
|
平時
|
平时
|
píng shí
|
bình thường
|
8
|
家裡
|
家里
|
jiā lǐ
|
trong nhà
|
9
|
什麼
|
什么
|
shén me
|
gì
|
10
|
事情
|
事情
|
shì qing
|
việc
|
11
|
都
|
都
|
dōu
|
đều
|
12
|
是
|
是
|
shì
|
là
|
13
|
丈夫
|
丈夫
|
zhàng fu
|
chồng
|
14
|
在
|
在
|
zài
|
đang
|
15
|
做
|
做
|
zuò
|
làm
|
16
|
她
|
她
|
tā
|
bà ấy
|
17
|
只
|
只
|
zhǐ
|
chỉ
|
18
|
知道
|
知道
|
zhī dào
|
biết
|
19
|
衣
|
衣
|
yī
|
áo
|
20
|
來
|
来
|
lái
|
đến
|
21
|
伸手
|
伸手
|
shēn shǒu
|
đưa tay
|
22
|
飯
|
饭
|
fàn
|
cơm
|
23
|
張口
|
张口
|
zhāng kǒu
|
há miệng
|
24
|
一天
|
一天
|
yī tiān
|
một ngày kia
|
25
|
要
|
要
|
yào
|
phải
|
26
|
出門
|
出门
|
chū mén
|
ra ngoài
|
27
|
五天
|
五天
|
wǔ tiān
|
5 ngày
|
28
|
後
|
后
|
hòu
|
sau
|
29
|
才能
|
才能
|
cái néng
|
mới có thể
|
30
|
回來
|
回来
|
huí lai
|
quay về
|
31
|
擔心
|
担心
|
dān xīn
|
lo
|
32
|
太
|
太
|
tài
|
quá
|
33
|
以至於
|
以至于
|
yǐ zhì yú
|
dẫn đến
|
34
|
挨餓
|
挨饿
|
ái è
|
chịu đói
|
35
|
就
|
就
|
jiù
|
bèn
|
36
|
烙
|
烙
|
lào
|
nướng
|
37
|
了
|
了
|
le
|
đã ( trợ từ hoàn thành )
|
38
|
一張
|
一张
|
yì zhāng
|
1 cái ( bánh )
|
39
|
大餅
|
大饼
|
dà bǐng
|
bánh lớn
|
40
|
套
|
套
|
tào
|
tròng vào
|
41
|
脖子
|
脖子
|
bó zi
|
cổ
|
42
|
上
|
上
|
shàng
|
trên
|
43
|
夠
|
够
|
gòu
|
đủ
|
44
|
吃
|
吃
|
chī
|
ăn
|
45
|
的
|
的
|
de
|
trợ từ
|
46
|
於是
|
于是
|
yú shì
|
thế là
|
47
|
放心
|
放心
|
fàng xīn
|
an tâm
|
48
|
而
|
而
|
ér
|
mà
|
49
|
去
|
去
|
qù
|
đi
|
50
|
等
|
等
|
děng
|
đợi
|
51
|
回到
|
回到
|
huí dào
|
về đến
|
52
|
家
|
家
|
jiā
|
nhà
|
53
|
已
|
已
|
yǐ
|
đã
|
54
|
餓死
|
饿死
|
è sǐ
|
đói chết
|
55
|
三天
|
三天
|
sān tiān
|
3 ngày
|
56
|
很
|
很
|
hěn
|
rất
|
57
|
驚訝
|
惊讶
|
jīng yà
|
kinh ngạc
|
58
|
進
|
进
|
jìn
|
vào
|
59
|
房
|
房
|
fáng
|
phòng
|
60
|
一
|
一
|
yī
|
vừa (一…就…:
vừa…thì…)
|
61
|
看
|
看
|
kàn
|
nhìn
|
62
|
麵餅
|
面饼
|
miàn bǐng
|
bánh bột mì
|
63
|
只是
|
只是
|
zhǐ shì
|
chỉ là
|
64
|
嘴
|
嘴
|
zuǐ
|
miệng
|
65
|
前面
|
前面
|
qián miàn
|
trước
|
66
|
一塊
|
一块
|
yí kuài
|
1 miếng ( bánh )
|
67
|
其他的
|
其他的
|
qí tā de
|
phần khác
|
68
|
地方
|
地方
|
dì fāng
|
chỗ
|
69
|
一點
|
一点
|
yì diǎn
|
1 chút
|
70
|
也
|
也
|
yě
|
cũng
|
71
|
沒
|
没
|
méi
|
không có
|
72
|
動
|
动
|
dòng
|
động
|